SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG TRƯỜNG THCS DTNT HUYỆN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do- Hạnh phúc
Thạnh Trị, ngày 25 tháng 5 năm 2016 |
KẾT QUẢ THI ĐUA NĂM HỌC 2015-2016
TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM HKI |
ĐIỂM HKII |
ĐIỂM CN |
Đạt Danh hiệu |
1 |
Hồng Thanh Thoại |
|
|
220,45 |
HTXXNV |
2 |
Lâm Kim Hà |
|
|
183 |
HTXXNV |
3 |
Đào Thị Thu Cúc |
|
|
179,84 |
HTXXNV |
4 |
Quách AlPha |
223 |
235,5 |
229,25 |
HTXXNV |
5 |
Huỳnh Sô Phát |
220 |
229 |
224,5 |
HTXXNV |
6 |
Thạch Kim Tùng |
217 |
206 |
211,5 |
HTTNV |
7 |
Danh Sà Rương |
223,5 |
227,5 |
225,5 |
HTTNV |
8 |
Kim Ngọc Đời |
227,5 |
235 |
231,25 |
HTXXNV |
9 |
Va Thị Mỹ Dung |
218 |
228,5 |
223,25 |
HTXXNV |
10 |
Trần Thị Anh Thư |
230,5 |
|
230,5 |
HTXXNV |
11 |
Lâm Thanh Thúy |
220 |
228,5 |
224,25 |
HTXXNV |
12 |
Lê Chí Bình |
228,5 |
259 |
243,75 |
HTXXNV |
13 |
Lâm T.H. Tấn Tài |
215 |
252 |
233,5 |
HTXXNV |
14 |
Thạch Quân |
236 |
234 |
235 |
HTXXNV |
15 |
Trần Thị Khuyên |
220 |
222,5 |
221,25 |
HTXXNV |
16 |
Thi Hiến Dân |
222 |
241,5 |
231,75 |
HTXXNV |
17 |
Liêu Thị Bích Dân |
209 |
|
209 |
HTTNV |
18 |
Sơn Thị Hồng Huệ |
230 |
234,5 |
232,25 |
HTXXNV |
19 |
Thạch Thị Kim Loan |
217,5 |
241 |
229,25 |
HTXXNV |
20 |
Huỳnh Đa Ra Quốt |
237,2 |
264 |
250,6 |
HTXXNV |
21 |
Lý Thành Tài |
222 |
228,5 |
225,25 |
HTXXNV |
22 |
Lý Minh Huệ |
226,5 |
242,5 |
234,5 |
HTXXNV |
23 |
Danh Quốc Cường |
215 |
236,5 |
225,75 |
HTXXNV |
24 |
Trần Tuấn Em |
|
220 |
220 |
HTTNV |
25 |
Trần Thị Hiền |
215 |
211 |
213 |
HTTNV |
26 |
Thạch NaRa |
97,5 |
98 |
97,75 |
HTXXNV |
27 |
Ngô Phước Hiệp |
# |
96 |
96 |
HTTNV |
28 |
Đinh Thị Thu Hồng |
96,5 |
95 |
95,75 |
HTTNV |
29 |
Võ Trần Thu Vân Ái |
95 |
105 |
100 |
HTXXNV |
30 |
Lâm Thom |
96,5 |
98,5 |
97,5 |
HTXXNV |
31 |
Nguyễn Văn Đô |
89 |
100 |
94,5 |
HTTNV |
32 |
Dương Thành Công |
90 |
109 |
99,5 |
HTXXNV |
33 |
Danh Hạnh |
92,5 |
92 |
92,25 |
HTTNV |
34 |
Dương Thị Ngọc Qúy |
99,5 |
103,5 |
101,5 |
HTTNV |
35 |
Hứa Thị Giàu |
94,5 |
103,5 |
99 |
HTTNV |
36 |
Dương Thị Ngọc Huyền |
96,5 |
103,5 |
100 |
HTTNV |
37 |
Trần Thị Linh |
97,5 |
103,5 |
100,25 |
HTTNV |
– HTXXNV: 24
– HTTNV: 13